Language/Abkhazian/Vocabulary/Numbers-and-Counting-in-Abkhazian/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

9642C03D-8334-42AD-94E8-49968DA48869.png
Tiếng AbkhaziaTừ vựngKhoá học 0 đến A1Số và đếm trong tiếng Abkhazia

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách đếm từ 0 đến 100 trong tiếng Abkhazia. Chúng ta cũng sẽ học cách sử dụng các số trong các tình huống hàng ngày.

Cách đọc số trong tiếng Abkhazia[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi chúng ta bắt đầu học số, hãy cùng xem qua cách đọc số trong tiếng Abkhazia:

Tiếng Abkhazia Phiên âm Tiếng Việt
Аҧsшәа Apswəa Tiếng Abkhazia

Số từ 0 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]

Bắt đầu với các số từ 0 đến 10:

Tiếng Abkhazia Phiên âm Tiếng Việt
аҟа aqa 0
аҟәынҷь aqəyncʷ 1
аҟәы aqəy 2
аҟәы-аҟа aqəy-aqa 3
аҟәы-аҟәынҷь aqəy-aqəyncʷ 4
ажь aʒʷ 5
ажьаҟа aʒʷ-aqa 6
ажьаҟәынҷь aʒʷ-aqəyncʷ 7
ажьаҟәы aʒʷ-aqəy 8
ажьаҟәы-аҟа aʒʷ-aqəy-aqa 9
ажьаҟәы-аҟәынҷь aʒʷ-aqəy-aqəyncʷ 10

Nhớ học cách phát âm chính xác để bạn có thể giao tiếp một cách hiệu quả với người bản xứ.

Số từ 11 đến 20[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ chúng ta hãy xem các số từ 11 đến 20:

Tiếng Abkhazia Phiên âm Tiếng Việt
аҟәынҷь-аҟа aqəyncʷ-aqa 11
аҟәынҷь-аҟәы aqəyncʷ-aqəy 12
аҟәынҷь-аҟәы-аҟа aqəyncʷ-aqəy-aqa 13
аҟәынҷь-аҟәы-аҟәынҷь aqəyncʷ-aqəy-aqəyncʷ 14
ажьаҟа-аҟәынҷь aʒʷ-aqa-qəyncʷ 16
ажьаҟа-аҟәы aʒʷ-aqa-qəy 17
ажьаҟа-аҟәы-аҟа aʒʷ-aqa-qəy-aqa 19

Số 20 và các số tiếp theo[sửa | sửa mã nguồn]

Các số từ 20 đến 100 được hình thành bằng cách kết hợp các chữ số với nhau. Bạn có thể sử dụng bảng sau để học cách đọc các số này:

Tiếng Abkhazia Phiên âm Tiếng Việt
аҟәы aqəy 20
аҟәы аҟа aqəy-aqa 30
аҟәы аҟәынҷь aqəy-aqəyncʷ 40
аҟәы аҟәы-аҟа aqəy-aqəy-aqa 50
аҟәы аҟәы-аҟәынҷь aqəy-aqəy-aqəyncʷ 60
ажьаҟа aʒʷ-aqa 70
ажьаҟәынҷь aʒʷ-aqəyncʷ 80
ажьаҟәы aʒʷ-aqəy 90
ажьаҟәы-аҟа aʒʷ-aqəy-aqa 91
ажьаҟәы-аҟәынҷь aʒʷ-aqəy-aqəyncʷ 92
ажьаҟәы аҟа aʒʷ-aqəy-aqa 93
ажьаҟәы аҟәынҷь aʒʷ-aqəy-aqəyncʷ 94
ажьаҟәы-аҟа аҟәынҷь aʒʷ-aqəy-aqa-qəyncʷ 96
ажьаҟәы-аҟәы aʒʷ-aqəy-aqəy 98
аҟа ажьаҟәы aqa-aʒʷ-aqəy 107
аҟәынҷь ажьаҟәы aqəyncʷ-aʒʷ-aqəy 117
аҟа ажьаҟәы аҟәынҷь aqa-aʒʷ-aqəy-aqəyncʷ 127

Bài tập về số[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các số đã học để đọc các số sau đây:

  • 23
  • 57
  • 68
  • 85
  • 99

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về số và đếm trong tiếng Abkhazia. Hãy tiếp tục học tập để có thể sử dụng tiếng Abkhazia một cách thành thạo.


Chương Trình Học - Khóa Học Abkhazian - Từ 0 tới A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu về Ngôn Ngữ Abkhazian


Tự Giới Thiệu và Giới Thiệu Người Khác


Động Từ Abkhazian


Tập Tục và Truyền Thống Abkhazian


Các Hoạt Động Và Thói Quen Hằng Ngày


Các Trường Hợp Trong Ngôn Ngữ Abkhazian


Lịch Sử và Địa Lý của Abkhazia


Mua Sắm Và Thương Mại Tại Abkhazia


Giới Từ Abkhazian


Tín Ngưỡng và Thần Thoại Abkhazian


Thời Tiết Và Khí Hậu Tại Abkhazia


Trạng Từ Abkhazian


Thể Thao Và Giải Trí Tại Abkhazia


Sức Khỏe Và Sự Sống Khỏe Mạnh Tại Abkhazia


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]

Template:Abkhazian-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson